--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corporate finance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corporate finance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporate finance
+ Noun
tài chính doanh nghiệp
tài trợ (cho) công ty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporate finance"
Những từ có chứa
"corporate finance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tài chính
bộ hộ
hộ bộ
kinh tế tài chính
tài vụ
kinh tài
Lượt xem: 855
Từ vừa tra
+
corporate finance
:
tài chính doanh nghiệp